Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.19
S
10
Quỷ Đường Phố
1.23
S
7
Băng Đảng
2.84
S
5
A.M.P.
3.23
S
4
Trùm Giả Lập
3.32
S
4
Thần Pháp
3.32
S
6
Robot Bộc Phá
3.36
S
4
Cơ Điện
3.65
S
1
Lãnh Chúa
3.78
S
6
Can Trường
3.73
A
8
Chuyên Viên
3.84
A
2
Trùm Giả Lập
3.89
A
1
Bá Chủ Mạng
3.91
A
1
Virus
3.96
A
3
Quỷ Đường Phố
3.99
A
6
Liên Kích
3.95
A
5
Băng Đảng
4.11
A
6
Đấu Sĩ
4.02
B
3
Cơ Điện
4.14
B
1
Diệt Hồn
4.04
B
2
Cơ Điện
4.15
B
6
Tiên Phong
4.16
B
6
Đồ Tể
4.17
B
4
Thần Pháp
4.14
B
3
Thần Pháp
4.19
B
5
Quân Sư
4.11
B
3
Siêu Thú
4.21
B
4
Thần Pháp
4.23
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
4
Xạ Thủ
4.29
B
5
Công Nghệ Cao
4.30
B
7
Siêu Thú
4.29
B
2
Kim Ngưu
4.32
B
2
Thần Pháp
4.30
C
4
Tiên Phong
4.35
C
7
Quỷ Đường Phố
4.28
C
2
Liên Kích
4.35
C
2
Đao Phủ
4.28
C
4
Quân Sư
4.29
C
6
Chuyên Viên
4.29
C
2
A.M.P.
4.34
C
3
Băng Đảng
4.41
C
4
Can Trường
4.35
C
3
Đao Phủ
4.41
C
2
Chuyên Viên
4.37
C
3
Quân Sư
4.39
C
2
Can Trường
4.43
C
4
Chiến Đội
4.41
C
1
Thần Pháp
4.47
C
2
Robot Bộc Phá
4.46
C
2
Tiên Phong
4.48
C
3
Công Nghệ Cao
4.45
C
2
Xạ Thủ
4.49
D
4
Robot Bộc Phá
4.52
D
4
Chuyên Viên
4.54
D
2
Đồ Tể
4.62
D
4
Đấu Sĩ
4.60
D
7
Công Nghệ Cao
4.62
D
4
Liên Kích
4.72
D
6
Kim Ngưu
4.54
D
4
Đồ Tể
4.72
D
5
Đao Phủ
4.69
D
4
Thần Pháp
4.71
D
2
Quân Sư
4.79
D
3
Mã Hóa
4.95
D
3
Chiến Đội
5.02
D
5
Siêu Thú
5.21
D
4
Đao Phủ
5.09
D
5
Mã Hóa
5.24
D
5
Quỷ Đường Phố
5.16
D
3
Trùm Giả Lập
5.33
D
4
A.M.P.
5.48
D
3
A.M.P.
5.57
D
4
Kim Ngưu
5.68
D
4
Mã Hóa
6.03